Có 2 kết quả:
抽紙 chōu zhǐ ㄔㄡ ㄓˇ • 抽纸 chōu zhǐ ㄔㄡ ㄓˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
paper tissue (in a box)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
paper tissue (in a box)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0